__ ỐNG GIÓ VUÔNG__

 __角ダクト__

Các loại mí ghép / ハゼの種類

Mí ghép kép, Hàn ghép mí 

ボタンパンチ、ピッツバーグ(三井)、全溶接

Phương thức ghép nối / 接続工法

Bích C, Bích V, Bích TDC

アングルフランジ工法、共板フランジ工法(TDC), C 形フランジ工法

Loại vật liệu / 材質

Tôn mạ kẽm, Tôn iNox, Tôn Zam, Tôn phủ nhựa PVC

亜鉛、ステンレス、塩ビライニング鋼板、ガルバリウム

Tiêu chuẩn / 規格

 Ống gió áp lực gió thấp

低圧ダクト(一般)

Độ dày tôn Kích Thước
0.5t ~450mm
0.6t 451~750mm
0.8t 751~1500mm
1.0t 1501~2200mm
1.2t 2201mm~
1.6t Ống chống cháy

 Ống gió áp lực gió cao

高圧ダクト(排煙)
ĐỘ DÀY TÔN  KÍCH THƯỚC
0.8t ~450mm
1.0t 451~1200mm
1.2t 1201mm~
1.6t Ống gió chống cháy